Tham khảo Danh_sách_Tổng_thống_Hoa_Kỳ

  1. “The Constitution: Amendments 11–27”. U.S. National Archives & Records Administration. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2008. 
  2. “Excerpts from "Forgotten Presidents" – The Patriots Handbook, by George Grant”. Harrold.org. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2011. 
  3. Cleaves, Freeman (1939). Old Tippecanoe: William Henry Harrison and His Time. C. Scribner's Sons. tr. 152. 
  4. Ingersoll, Jared. “Death of the President”. University of Virginia's Miller Center of Public Affairs. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2010. 
  5. Russell, Francis (1962). The Shadow of Blooming Grove – Warren G. Harding in His Times. Easton Press. tr. 591. ISBN 0070543380
  6. 1 2 Martin, Paul "Lincoln's Missing Bodyguard", Smithsonian Magazine, ngày 8 tháng 4 năm 2010, Retrieved ngày 15 tháng 11 năm 2010
  7. Donald (1996), p. 597.
  8. “Big Ben Parker and President McKinley's Assassination”. Math.buffalo.edu. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2011. 
  9. “Nixon Resigns”. The Washington Post. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2008. 
  10. “Obama wins historic US election”. BBC. Ngày 5 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2008. 
  11. The White House (ngày 12 tháng 3 năm 2007). “Biography of George Washington”. Whitehouse.gov. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  12. “George Washington – no Political Party – 1st President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  13. “George Washington (February 22, 1732 – December 14, 1799)”. American Presidents: Life Portraits. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  14. Thay vì nhậm chức vào ngày 04 tháng 3 năm 1789, lễ nhậm chức nhiệm kỳ đầu tiên của George Washington đã bị hoãn lại 57 ngày (1 tháng 27 ngày) đến 30 tháng 4 năm 1789, bởi vì Quốc hội Mỹ vẫn chưa đạt được sự thống nhất một số đại biểu.
  15. “George Washington's views on political parties in America | Washington Times Communities”. Communities.washingtontimes.com. Ngày 9 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2013. 
  16. “Biography of John Adams”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  17. “John Adams – Federalist Party – 2nd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  18. “John Adams (October 30, 1735 – July 4, 1826)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  19. “Biography of Thomas Jefferson”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  20. “Thomas Jefferson – Democratic-Republican Party – 3rd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  21. “Thomas Jefferson (April 13, 1743 – July 4, 1826)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  22. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Qua đời khi tại nhiệm.
  23. “Biography of James Madison”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  24. “James Madison – Democratic-Republican Party – 4th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  25. “James Madison (March 16, 1751 – June 28, 1836)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  26. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trước khi phê chuẩn tu chính án Hai mươi lăm của Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1967, không có luật cho người giữ chức vụ Phó Tổng thống khi chức vụ đó bị trống. Richard Nixon là tổng thống đầu tiên thực hiện theo quy định của Tu chính án Hai mươi năm khi ông được phép bổ nhiệm Gerald Ford làm Phó Tổng thóng. Ford sau này trở thành tổng thống thứ hai đã được phép bổ nhiệm Nelson Rockefeller làm Phó Tổng thống của ông.
  27. “Biography of James Madison”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  28. “James Monroe – Democratic-Republican Party – 5th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  29. “James Monroe (April 28, 1758 – July 4, 1831)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  30. “Biography of John Quincy Adams”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  31. “John Quincy Adams – Federalist, Democratic-Republican, National Republican, WHIG Party – 6th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  32. “John Quincy Adams (July 11, 1767 – February 23, 1848)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  33. 1 2 3 Từ chức.
  34. “Biography of Andrew Jackson”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  35. “Andrew Jackson – Democratic-Republican Party – 7th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  36. “Andrew Jackson (March 15, 1767 – June 8, 1845)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  37. “Biography of Martin Van Buren”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  38. “Martin Van Buren – Democratic-Republican, Democratic, and Free Soil Party – 8th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  39. “Martin Van Buren (December 5, 1782 – July 24, 1862)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  40. 1 2 3 Sau đó tìm cách tái ứng cử tổng thống nhiệm kỳ không liên tiếp
  41. “Biography of William Henry Harrison”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  42. “William Henry Harrison – WHIG Party – 9th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  43. “William Henry Harrison (February 9, 1773 – April 4, 1841)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  44. “Biography of John Tyler”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  45. “John Tyler – No Party – 10th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  46. “John Tyler (March 29, 1790 – January 18, 1862)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  47. Từng là đảng viên đảng Dân chủ và liên danh với William H. Harrison và ứng cử phó tổng thống cho đảng Whig, nhưng sau đó tranh cãi với những người lãnh đạo đảng Whig và bị khai trừ ra khỏi đảng năm 1841.
  48. “Biography of James Polk”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  49. “James Polk – Democratic Party – 11th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  50. “James K. Polk (November 2, 1795 – June 15, 1849)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  51. “Biography of Zachary Taylor”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  52. “Zachary Taylor – WHIG Party – 12th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  53. “Zachary Taylor (November 24, 1784 – July 9, 1850)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  54. “Biography of Millard Fillmore”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  55. “Millard Filmore – WHIG Party – 13th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  56. “Millard Fillmore (January 7, 1800 – March 8, 1874)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  57. “Biography of Franklin Pierce”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  58. “Franklin Pierce – Democratic Party – 14th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  59. “Franklin Pierce (November 23, 1804 – October 8, 1869)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  60. “Biography of James Buchanan”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  61. “James Buchanan – Democratic Party – 15th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  62. “James Buchanan (April 23, 1791 – June 1, 1868)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  63. “Biography of Abraham Lincoln”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  64. “Abraham Lincoln – Republic, National Union Party – 16th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  65. “Abraham Lincoln (February 12, 1809 – April 15, 1865)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  66. 1 2 3 4 Bị ám sát.
  67. 1 2 Abraham Lincoln thuộc đảng Cộng hòa và Andrew Johnson thuộc đảng Dân chủ hai người liên danh tranh cử năm 1864 với cương vị là ứng cử viên đảng Liên hiệp Quốc gia.
  68. “Biography of Andrew Johnson”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  69. “Andrew Johnson – National Union Party – 17th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  70. “Andrew Johnson (December 29, 1808 – July 31, 1875)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  71. “Biography of Ulysses S. Grant”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  72. “Ulysses S. Grant – National Union Party – 18th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  73. “Ulysses S. Grant (April 27, 1822 – July 23, 1885)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  74. “Biography of Rutherford B. Hayes”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  75. “Rutherford B. Hayes – Republican Party – 19th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  76. “Rutherford B. Hayes (October 4, 1822 – January 17, 1893)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  77. “Biography of James Garfield”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  78. “James Garfield – Republican Party – 20th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  79. “James A. Garfield (November 19, 1831 – September 19, 1881)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  80. “Biography of Chester Arthur”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  81. “Chester A. Arthur – Republican Party – 21st President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  82. “Chester A. Arthur (October 5, 1829 – November 18, 1886)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  83. 1 2 “Grover Cleveland – Democratic Party – 22nd and 24th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  84. 1 2 “Grover Cleveland (March 18, 1837 – June 24, 1908)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  85. “Biography of Benjamin Harrison”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  86. “William Henry Harrison – Whig Party – 23rd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  87. “Benjamin Harrison (August 20, 1833 – March 13, 1901)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  88. “Biography of William McKinley”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  89. “William McKinley – Republican Party – 25th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  90. “William McKinley (January 29, 1843 – September 14, 1901)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  91. “Biography of Theodore Roosevelt”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  92. “Theodore Roosevelt – Republican, Bull Moose Party – 26th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  93. “Theodore Roosevelt (October 27, 1858 – January 6, 1919)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  94. “Biography of William Howard Taft”. Whitehouse.gov. Ngày 13 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  95. “William Howard Taft – Republican Party – 27th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  96. “William Howard Taft (September 15, 1857 – March 8, 1930)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  97. “Biography of Woodrow Wilson”. Whitehouse.gov. Ngày 13 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  98. “Woodrow Wilson – Democratic Party – 28th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  99. “Woodrow Wilson (December 28, 1856 – February 3, 1924)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  100. “Biography of Warren G. Harding”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  101. “Warren Harding – Republican Party – 29th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  102. “Warren G. Harding (November 2, 1865 – August 2, 1923)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  103. “Biography of Calvin Coolidge”. Whitehouse.gov. Ngày 13 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  104. “Calvin Coolidge – Republican Party – 30th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  105. “Calvin Coolidge (July 4, 1872 – January 5, 1933)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  106. “Biography of Herbert Hoover”. Whitehouse.gov. Ngày 13 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  107. “Herbert Hoover – Republican Party – 31st President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  108. “Herbert Hoover (August 10, 1874 – October 20, 1964)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  109. “Biography of Franklin D. Roosevelt”. Whitehouse.gov. Ngày 20 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  110. “Franklin D. Roosevelt – Democratic Party – 32nd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  111. “Franklin D. Roosevelt (January 30, 1882 – April 12, 1945)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  112. “Biography of Harry S Truman”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  113. “Harry S Truman – Democratic Party – 33rd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  114. “Harry S Truman (May 8, 1884 – December 26, 1972)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  115. “Biography of Dwight D. Eisenhower”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  116. “Dwight D. Eisenhower – Democratic Party – 34th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  117. “Dwight D. Eisenhower (October 14, 1890 – March 28, 1969)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  118. “Biography of John F. Kennedy”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  119. “John F. Kennedy – Democratic Party – 35th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  120. “John F. Kennedy (May 29, 1917 – November 22, 1963)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  121. “Lyndon B. Johnson – Democratic Party – 36th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  122. “Lyndon B. Johnson (August 27, 1908 – January 22, 1973)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  123. “Richard M. Nixon”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  124. “Richard Nixon – Republican Party – 37th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  125. “Richard M. Nixon (January 9, 1913 – April 22, 1994)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  126. “Biography of Gerald R. Ford”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  127. 1 2 3 “Ronald Reagan – Republican Party – 40th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  128. “Gerald R. Ford (July 14, 1913 – December 26, 2006)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  129. “Biography of Jimmy Carter”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  130. “Jimmy Carter (October 1, 1924 –)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  131. “Biography of Ronald Reagan”. Whitehouse.gov. Ngày 25 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  132. “Ronald Reagan (February 6, 1911 – June 5, 2004)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  133. “Biography of George Herbert Walker Bush”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  134. “George H. W. Bush – Republican Party – 41st President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  135. “George Bush (June 12, 1924 –)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  136. “Biography of William J. Clinton”. Whitehouse.gov. Ngày 12 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  137. “Bill Clinton – Democratic Party – 42nd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  138. “Bill Clinton (August 19, 1946 –)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  139. “Biography of President George W. Bush”. Whitehouse.gov. Ngày 25 tháng 2 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  140. “George W. Bush – Republican Party – 43rd President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  141. “George W. Bush (July 6, 1946 –)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  142. “President Barack Obama”. Whitehouse.gov. Ngày 20 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2009. 
  143. “Barack Obama – Democratic Party – 44th President – American Presidents”. History. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 
  144. “Barack Obama (August 4, 1961 –)”. American Presidents: Life Portrait. C-SPAN. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2009. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_Tổng_thống_Hoa_Kỳ http://www.history.com/presidents/adams http://www.history.com/presidents/andrewjohnson http://www.history.com/presidents/arthur http://www.history.com/presidents/benjaminharrison http://www.history.com/presidents/buchanan http://www.history.com/presidents/cleveland http://www.history.com/presidents/eisenhower http://www.history.com/presidents/fdr http://www.history.com/presidents/fillmore http://www.history.com/presidents/garfield